Peroxidase là một enzyme được sử dụng làm chất xúc tác cho quá trình oxy hóa hydro peroxide bởi bất kỳ chất nền nào. Enzyme là một loại protein được tạo ra bởi một sinh vật sống làm tăng tốc độ phản ứng trong các tế bào của sinh vật. Hoạt động của enzyme bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như pH và nhiệt độ. Điều này có nghĩa là tốc độ oxy hóa thay đổi theo độ axit hoặc độ kiềm của dung dịch. Enzym không hoạt động ở mức độ pH nhất định và hoạt động tối ưu ở những người khác. Peroxidase có thể được lấy từ nhiều nguồn thực vật khác nhau.

Đặc điểm
Peroxidase thu được từ rễ cây cải ngựa hoạt động tối ưu ở độ pH 7, 0. Nó có trọng lượng phân tử 40.000 và điểm cô lập là 7.2. Horseradish peroxidase hiển thị mức độ đặc hiệu cao, hoạt động trên hydro peroxide và một vài hóa chất khác. Nó bị ức chế bởi cyanide và sulphide, nhưng những ức chế này thường có thể đảo ngược. Nó là một enzyme ổn định và có thể được lưu trữ trong vài năm ở nhiệt độ mát mẻ.

Ảnh hưởng của pH đến hoạt động
Hoạt động của enzyme peroxidase phụ thuộc vào pH. Nó thể hiện hoạt động tối đa ở độ pH giữa 6, 5 và 7, 0, tùy thuộc vào nguồn mà peroxidase có nguồn gốc. Hoạt động của enzyme bị giảm khi nồng độ pH tăng hoặc giảm từ phạm vi pH tối ưu này. Hoạt động của peroxidase chấm dứt ở pH từ 2, 5 hoặc 8, 5 đến 9, 5. Mức độ pH thấp hơn dẫn đến việc bất hoạt enzyme hiệu quả hơn so với mức độ pH cao hơn, có nghĩa là môi trường axit là chất ức chế hoạt động của peroxidase hiệu quả hơn so với môi trường cơ bản. Mức độ axit hoặc độ kiềm cần thiết để làm bất hoạt enzyme thay đổi tùy theo loại peroxidase được sử dụng.
độ pH.
Các ứng dụng
Hoạt động của peroxidase chịu trách nhiệm cho sự hóa nâu hoặc đổi màu của một số loại trái cây trong quá trình bảo quản. Ảnh hưởng của pH đến hoạt động của peroxidase rất quan trọng đối với các ứng dụng nông nghiệp, vì nó có thể cung cấp thông tin hữu ích về loại môi trường nào có lợi nhất để giữ cho trái cây trông đẹp mắt và kéo dài thời hạn sử dụng trong môi trường thương mại. Vô hiệu hóa các enzyme sử dụng axit hoặc bazơ là thực tế hơn so với sử dụng nhiệt hoặc lạnh, mặc dù cả hai thường được sử dụng kết hợp để đạt được kết quả tốt nhất trong quá trình bảo quản và vận chuyển trái cây từ trang trại đến thị trường.
Quả nâu.
Nghiên cứu
Các nghiên cứu khoa học về ảnh hưởng của pH đến peroxidase được thực hiện bởi các nhà hóa sinh trong cả môi trường công nghiệp và giáo dục. Những phát hiện trong nghiên cứu của họ có những ứng dụng thực tế quan trọng đối với các ngành nông nghiệp quốc tế. Hiện đang có nghiên cứu về tác động của quá trình oxy hóa melatonin ở thực vật và mối quan hệ với peroxidase và độ pH. Các sản phẩm được cho là có đặc tính chống viêm và có thể tìm thấy các ứng dụng trong tương lai trong ngành chăm sóc sức khỏe.
